|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jacob's ladder
jacob's+ladder![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒeikəbz'lædə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kinh thánh) cái thang của Gia-cốp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) thang dựng đứng khó trèo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) thang dây | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây lá thang |
/'dʤeikəbz'lædə/
danh từ
(kinh thánh) cái thang của Gia-cốp
(thông tục) thang dựng đứng khó trèo
(hàng hải) thang dây
(thực vật học) cây lá thang
|
|
|
|